Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:57 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,733.00 767.22 | 16,783.00 655.95 | 17,285.00 640.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.86 365.01 | 18,154 368.69 | 18,752 396.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,830.10 | 28,896 784.78 | 0.00 -29,013.05 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,474.70 14.86 | 0.00 -3,570.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,970 899.08 | 27,040 705.74 | 28,353 852.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,273 932.95 | 32,523 866.39 | 33,423 750.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,713.00 -467.68 | 3,013.00 -199.80 | 3,383.00 67.13 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.45 -4.48 | 307.52 -4.40 |
Yên Nhật | JPY | 169.55 12.81 | 170.05 11.73 | 175.56 9.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.11 0.49 | 17.90 0.54 | 19.55 0.71 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,167 -1,284.78 | 84,483 -1,265.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,887.00 285.41 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.56 79.22 | 2,412.76 84.60 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.81 15.88 | 286.74 17.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 -144.12 | 6,873.85 -122.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,385.00 120.95 | 2,484.00 123.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,752 349.62 | 18,827 238.74 | 19,382 197.41 |
Bạc Thái | THB | 713.00 70.44 | 716.00 2.05 | 748.00 6.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,590 -570.00 | 24,680 -510.00 | 25,150 -362.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.